Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ a, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ə/

🔈Phát âm Anh: /ə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • từ không (indefinite article):một, một cái gì đó không xác định
        Contoh: She has a cat. (Dia memiliki seekor kucing.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'an', một dạng của 'one' (một), dùng để chỉ một sự vật, hiện tượng không xác định.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự đơn giản và phổ biến của từ này trong các câu hỏi và câu trả lời thông thường.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • một (one)

Từ trái nghĩa:

  • nhiều (many)

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a few (một vài)
  • a lot of (rất nhiều)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Từ không: I saw a bird in the sky. (Saya melihat seekor burung di langit.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small village where everyone had a unique talent. One day, a stranger came to the village and asked each villager to show their talent. Each person proudly displayed their skill, and the stranger was amazed at the diversity and creativity of the villagers.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ nơi mọi người đều có một tài năng đặc biệt. Một ngày nọ, một kẻ lạ đến làng và yêu cầu mỗi dân làng thể hiện tài năng của mình. Mỗi người tự hào trình diễn kỹ năng của mình, và kẻ lạ đã kinh ngạc trước sự đa dạng và sáng tạo của dân làng.