Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ a., gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ:

🔈Phát âm Anh:

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một, một cái gì đó
        Contoh: I saw a bird in the sky. (Saya melihat seekor burung di langit.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'a', là một đại từ không xác định, được sử dụng để chỉ một cái gì đó.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cái gì đó mới lạ, như khi bạn đầu tiên nhìn thấy một loài động vật hoặc một đồ vật mà bạn chưa từng gặp trước đây.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • một, một cái gì đó

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a few (một vài)
  • a lot of (rất nhiều)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • I have a pen. (Saya memiliki sebuah pena.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little boy who saw 'a' butterfly in his garden. He was so fascinated by its beauty that he decided to learn more about butterflies. This simple 'a' led him to a lifelong passion for entomology.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé nhỏ đã nhìn thấy 'một' con bướm trong vườn của mình. Cậu bé đã rất say mê với vẻ đẹp của nó đến nỗi quyết định tìm hiểu thêm về loài bướm. Đơn giản như 'một' đã dẫn cậu đến một niềm đam mê suốt đời với sinh vật học.