Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ abalone, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌæb.əˈloʊ.ni/

🔈Phát âm Anh: /ˌæb.əˈloʊ.ni/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài động vật san hô có vỏ, thường được ăn, đặc biệt là ở Châu Á
        Contoh: They harvested abalone from the ocean. (Mereka menangkap abalone dari laut.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'abalone' có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha 'abulón', được sử dụng để chỉ loài động vật này.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc ăn sò điệp lớn, một món ăn được yêu thích ở các nhà hàng hải phòng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sea snail, ear shell

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • abalone shell (vỏ sò điệp)
  • abalone fishing (nguội sò điệp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The abalone is a delicacy in many Asian cuisines. (Abalone adalah hidangan mewah dalam banyak masakan Asia.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small coastal village, the fishermen were known for their abalone catch. They would dive deep into the ocean to find these precious sea snails. The abalone was not only a source of food but also a symbol of prosperity for the village.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng ven biển nhỏ, những người làm nghề đánh cá được biết đến với việc đánh bắt sò điệp. Họ sẽ lặn sâu xuống đại dương để tìm những con sò biển quý giá này. Sò điệp không chỉ là nguồn thực phẩm mà còn là biểu tượng của sự thịnh vượng cho ngôi làng.