Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ abandon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈbæn.dən/

🔈Phát âm Anh: /əˈbæn.dən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):bỏ rơi, từ bỏ
        Contoh: The sailors had to abandon the sinking ship. (Những thủy thủ phải từ bỏ chiếc tàu đang chìm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'abandonner', từ tiếng Latin 'abandonare', kết hợp từ 'ad' và 'bannum' nghĩa là 'tuyên bố từ chối'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến tình huống một chiếc tàu đang chìm, người ta phải từ bỏ nó để cứu lấy mạng sống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: forsake, desert, give up

Từ trái nghĩa:

  • động từ: keep, maintain, hold on

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • abandon all hope (từ bỏ mọi hy vọng)
  • abandon ship (từ bỏ tàu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They had to abandon the project due to lack of funds. (Họ phải từ bỏ dự án vì thiếu vốn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a ship called 'The Abandon'. One stormy night, the captain had to make a tough decision to abandon the ship to save his crew. Each crew member took a lifeboat and rowed to safety, leaving 'The Abandon' to be swallowed by the sea.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc tàu tên là 'The Abandon'. Một đêm bão táp, chủ tàu phải đưa ra quyết định khó khăn là từ bỏ chiếc tàu để cứu lấy đoàn thủy thủ. Mỗi thủy thủ lấy một thuyền cứu hộ và chèo đến nơi an toàn, để 'The Abandon' bị biển nuốt chửng.