Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ abandonment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈbæn.dən.mənt/

🔈Phát âm Anh: /əˈbæn.dən.mənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự từ bỏ hoặc bỏ rơi
        Contoh: The abandonment of the old house made it look sad. (Sự bỏ rơi căn nhà cũ khiến nó trông buồn bã.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'abandonner', qua tiếng Anh là 'abandon', kết hợp với hậu tố '-ment' để tạo thành danh từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một ngôi nhà bị bỏ hoang, cây cối xung quanh không được chăm sóc, tạo ra cảm giác của sự abandonment.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: desertion, relinquishment

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: maintenance, preservation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sense of abandonment (cảm giác bị bỏ rơi)
  • legal abandonment (sự từ bỏ pháp lý)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The abandonment of the project was due to lack of funding. (Sự từ bỏ dự án là do thiếu vốn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a house that was abandoned. The abandonment of the house was so evident that even the birds avoided it. One day, a young artist came to the village and saw the house. He decided to paint it, capturing the essence of abandonment in his art. His painting became famous, and people from all over came to see the 'House of Abandonment'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một ngôi nhà bị bỏ hoang. Sự bỏ rơi của ngôi nhà rất rõ ràng đến nỗi mà cả chim cũng tránh xa nó. Một ngày nọ, một nghệ sĩ trẻ đến làng và nhìn thấy ngôi nhà. Anh quyết định vẽ nó, ghi lại bản chất của sự abandonment trong tác phẩm của mình. Bức vẽ của anh trở nên nổi tiếng, và mọi người từ khắp nơi đến để xem 'Ngôi nhà của Sự Bỏ Rơi'.