Nghĩa tiếng Việt của từ abase, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈbeɪs/
🔈Phát âm Anh: /əˈbeɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):khiển trách, làm mất danh dự
Contoh: He refused to abase himself before the king. (Dia menolak untuk merendahkan dirinya di hadapan raja.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ad + base', nghĩa là 'đến + thấp', thể hiện việc giảm thiểu hoặc làm mất danh dự.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc 'giảm giá trị' hoặc 'làm mất danh dự' như khi bạn phải 'thấp hơn' người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: humiliate, degrade, demean
Từ trái nghĩa:
- động từ: exalt, elevate, honor
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- abase oneself (làm mình thấp kém)
- feel abased (cảm thấy khiển trách)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The dictator often abased his opponents in public. (Diktator sering merendahkan lawannya di muka umum.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a proud knight who was forced to abase himself before the king to prove his loyalty. He knelt down, lowering his head, and spoke words of submission, feeling the weight of humiliation. But in doing so, he gained the king's trust and was later honored for his bravery.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ kiêu ngạo bị buộc phải khiển trách mình trước vua để chứng tỏ lòng trung thành. Anh ta quỳ xuống, hạ đầu, và nói những lời thề hạ thấp, cảm thấy sự nhục nhã của việc khiển trách. Nhưng bằng cách đó, anh ta đã giành được sự tin cậy của vua và sau này được vinh danh vì sự dũng cảm của mình.