Nghĩa tiếng Việt của từ abash, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈbæʃ/
🔈Phát âm Anh: /əˈbæʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm cho xấu hổ, làm cho ngượng
Contoh: The compliment abashed her. (Compliment itu membuatnya malu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'esbahir' nghĩa là 'làm cho ngạc nhiên', sau đó được thay đổi thành 'abash' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống bạn bị công kích về vẻ bề ngoài, làm bạn cảm thấy xấu hổ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: embarrass, shame, disconcert
Từ trái nghĩa:
- động từ: embolden, encourage
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- abash someone's confidence (làm mất tự tin của ai đó)
- abash someone's pride (làm mất niềm tự hào của ai đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He was abashed by her criticism. (Dia malu karena kritiknya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a confident young man who was always proud of his appearance. One day, he attended a grand ball where a lady criticized his attire, abashing him in front of everyone. He learned to be more humble and considerate of others' opinions.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên tự tin luôn tự hào về vẻ bề ngoài của mình. Một ngày, anh ta dự một buổi tiệc mừng đại gia, nơi một quý cô chê bai trang phục của anh ta, làm anh ta cảm thấy xấu hổ trước mặt mọi người. Anh ta học được sự khiêm tốn và chú ý đến ý kiến của người khác.