Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ abate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈbeɪt/

🔈Phát âm Anh: /əˈbeɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):giảm đi, làm giảm, dần dần mất đi
        Contoh: The storm began to abate as we reached the shore. (Bão bắt đầu giảm khi chúng tôi đến bờ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'abatre', có nghĩa là 'từ bỏ, giảm đi', từ 'ab' (từ) và 'batare' (giảm).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc giảm cường độ của một cơn bão hoặc sự giảm nóng của một cơn sốt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: decrease, diminish, lessen

Từ trái nghĩa:

  • động từ: increase, intensify, escalate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • abate the storm (làm giảm cường độ của cơn bão)
  • abate the heat (làm mát, giảm nóng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The pain began to abate after she took the medicine. (Nỗi đau bắt đầu giảm sau khi cô ấy uống thuốc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a fierce storm threatened a small village. As the villagers prepared for the worst, they noticed the winds began to abate, and the storm slowly passed without causing much damage. This experience taught them the importance of resilience and hope.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một cơn bão dữ dội đe dọa một ngôi làng nhỏ. Khi dân làng chuẩn bị cho tình huống xấu nhất, họ nhận thấy gió bắt đầu giảm và cơn bão dần trở nên yên tĩnh mà không gây ra nhiều thiệt hại. Kinh nghiệm này đã dạy cho họ tầm quan trọng của sự kiên cường và hy vọng.