Nghĩa tiếng Việt của từ abbess, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæb.ɪs/
🔈Phát âm Anh: /ˈæb.ɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người phụ nữ chủ tịch một tu viện nữ
Contoh: The abbess led the nuns in prayer. (Nun tổng đài các nữ tu trong lễ cầu nguyện.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'abbatissa', dẫn xuất từ 'abbas' (chủ tịch), được thay đổi thành 'abbess' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngôi nhà thờ lớn, nơi các nữ tu sống và công tác dưới sự lãnh đạo của một abbess.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người phụ nữ chủ tịch: prioress
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the abbess of the monastery (người phụ nữ chủ tịch tu viện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The abbess is responsible for the daily operations of the convent. (Nun tổng đài chịu trách nhiệm cho hoạt động hàng ngày của tu viện.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a quiet monastery, the abbess guided her nuns with wisdom and grace. She ensured the peaceful life of the convent and was respected by all. (Ngày xửa ngày xưa, trong một tu viện yên tĩnh, nun tổng đài dẫn dắt các nữ tu của mình bằng sự khôn ngoan và duyên dáng. Cô ấy đảm bảo cuộc sống thanh bình của tu viện và được tất cả kính trọng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một tu viện yên tĩnh, nun tổng đài dẫn dắt các nữ tu của mình bằng sự khôn ngoan và duyên dáng. Cô ấy đảm bảo cuộc sống thanh bình của tu viện và được tất cả kính trọng.