Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ abbey, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæb.i/

🔈Phát âm Anh: /ˈæb.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một khu nhà thờ của tu viện hoặc giáo xứ, thường là của các tu sĩ đức tin
        Contoh: The abbey was founded in the 12th century. (Tu viện được thành lập vào thế kỷ 12.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'abadia', từ tiếng Hy Lạp 'abbatia', từ 'abbas' (ông già), kết hợp với hậu tố '-ia'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những ngôi nhà thờ lớn và cổ kính, nơi các tu sĩ sống và tôn giáo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • monastery (tu viện)
  • convent (giáo xứ)

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • abbey church (nhà thờ của tu viện)
  • abbey grounds (khu vực của tu viện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The ancient abbey is a popular tourist attraction. (Tu viện cổ là điểm tham quan du lịch phổ biến.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a quiet village, there was an old abbey. The monks who lived there were known for their peaceful lives and devotion to God. One day, a young traveler visited the abbey and was amazed by the serene atmosphere and the beautiful architecture. He decided to stay and learn from the monks, and his life was forever changed.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng yên tĩnh, có một tu viện cổ. Những tu sĩ sống ở đó nổi tiếng vì cuộc sống yên bình và lòng tận tâm với Chúa. Một ngày, một du khách trẻ đến thăm tu viện và đã kinh ngạc trước không khí thanh tĩnh và kiến trúc đẹp mắt. Anh quyết định ở lại và học hỏi từ những tu sĩ, và cuộc đời anh đã thay đổi mãi mãi.