Nghĩa tiếng Việt của từ abbreviate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈbriː.vi.eɪt/
🔈Phát âm Anh: /əˈbriː.vi.eɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):rút ngắn, làm ngắn gọn
Contoh: The committee decided to abbreviate the meeting. (Urusan memutuskan untuk memendekkan pertemuan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'abbreviatus', từ 'abbreviare' nghĩa là 'làm ngắn', bao gồm các thành phần 'ab-' (cách) và 'breviare' (làm ngắn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc viết một bài báo dài và sau đó rút ngắn nó để phù hợp với yêu cầu của tạp chí.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: shorten, condense, reduce
Từ trái nghĩa:
- động từ: expand, lengthen, extend
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- abbreviate a speech (rút ngắn một bài phát biểu)
- abbreviate a word (rút ngắn một từ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The company name is often abbreviated to just the initials. (Tên công ty thường được rút ngắn chỉ bằng chữ cái đầu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a long and complicated story that needed to be told. To make it easier to understand, the storyteller decided to abbreviate it, focusing only on the essential parts. This made the story much more engaging and easier to follow.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một câu chuyện dài và phức tạp cần được kể. Để làm cho nó dễ hiểu hơn, người kể chuyện quyết định rút ngắn nó, tập trung chỉ vào những phần cần thiết. Điều này làm cho câu chuyện trở nên hấp dẫn và dễ theo dõi hơn.