Nghĩa tiếng Việt của từ abbreviation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˌbriː.viˈeɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /əˌbriː.viˈeɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự rút gọn, việc làm ngắn gọn một từ hoặc một cụm từ
Contoh: 'Dr.' is an abbreviation for 'Doctor'. (Dr. là viết tắt của từ Doctor.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'abbreviātiō', từ 'abbreviāre' nghĩa là 'làm ngắn gọn', bao gồm các thành phần 'ab-' (cách) và 'brev-' (ngắn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc viết tắt từ 'Doctor' thành 'Dr.' để nhớ được ý nghĩa của 'abbreviation'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: shortening, acronym, initialism
Từ trái nghĩa:
- danh từ: expansion, elongation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- abbreviation for (viết tắt của)
- commonly used abbreviation (viết tắt thường dùng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The abbreviation for 'United Nations' is 'UN'. (Viết tắt của 'Liên Hiệp Quốc' là 'UN'.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a word 'abbreviation' that helped people shorten long words to make communication easier. For example, 'Dr.' is an abbreviation for 'Doctor', making it quicker to write and say. This word 'abbreviation' is like a magic tool that makes words shorter and more convenient.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một từ 'abbreviation' giúp mọi người rút ngắn những từ dài để làm cho việc giao tiếp dễ dàng hơn. Ví dụ, 'Dr.' là viết tắt của 'Doctor', làm cho việc viết và nói nhanh hơn. Từ 'abbreviation' này giống như một công cụ ma thuật làm cho những từ ngắn hơn và thuận tiện hơn.