Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ abdicate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæb.dɪ.keɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈæb.dɪ.keɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):từ bỏ quyền lực hoặc vị trí quyền lực
        Contoh: The king decided to abdicate the throne. (Raja itu memutuskan untuk menyerahkan tahta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'abdicatus', là dạng quá khứ của 'abdicare' nghĩa là 'từ bỏ', bao gồm các thành phần 'ab-' (đi xa) và 'dicare' (công bố).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vị vua hoặc nhà nước phải từ bỏ vị trí của mình do nguy cơ bãi cự.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • renounce, relinquish, resign

Từ trái nghĩa:

  • assume, take, seize

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • abdicate responsibility (từ bỏ trách nhiệm)
  • abdicate the throne (từ bỏ ngai vàng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The prince was forced to abdicate after the scandal. (Pangeran terpaksa menyerahkan diri setelah skandal.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a king named Richard decided to abdicate the throne to his son, who was more capable and loved by the people. This decision was not easy, but Richard believed it was the best for the kingdom. (Dulu kala, seorang raja bernama Richard memutuskan untuk menyerahkan tahta kepada putranya, yang lebih mampu dan disukai oleh rakyat. Keputusan ini tidak mudah, tapi Richard percaya itu yang terbaik untuk kerajaan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một vị vua tên Richard quyết định từ bỏ ngai vàng cho con trai mình, người được cho là có năng lực và được người dân yêu mến hơn. Quyết định này không dễ dàng, nhưng Richard tin rằng đó là điều tốt nhất cho đất nước của mình.