Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ abed, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈbɛd/

🔈Phát âm Anh: /əˈbɛd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):trong giường, đang nằm
        Contoh: She was abed with a cold. (Dia sedang sakit flu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'abed', là dạng phủ định của 'in bed'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang nằm trên giường, có thể là do ốm đau hoặc đang nằm ngủ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: in bed, lying down

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: up, standing

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stay abed (nằm giữa trưa)
  • abed with illness (ốm đau)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: He stayed abed late into the morning. (Anh ấy nằm giữa trưa đến khi buổi sáng kết thúc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who loved to stay abed late into the morning. One day, he decided to stay abed even longer because he felt a bit under the weather. As he lay there, he thought about how comfortable his bed was and how nice it was to relax. He eventually fell asleep and had a dream about a world where everyone could stay abed as long as they wanted.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất thích nằm giữa trưa muộn vào buổi sáng. Một ngày nọ, anh quyết định nằm giữa trưa lâu hơn vì cảm thấy không khỏe. Khi anh nằm đó, anh nghĩ về sự thoải mái của giường của mình và sự thư giãn thật tuyệt vời. Cuối cùng anh ta ngủ thiếp đi và mơ thấy một thế giới mà mọi người có thể nằm giữa trưa càng lâu càng tốt.