Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ aberrant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /æˈbɛrənt/

🔈Phát âm Anh: /əˈbɛrənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):khác thường, không bình thường
        Contoh: The aberrant behavior of the child was a concern for the parents. (Tinh thần khác thường của đứa trẻ đã làm bố mẹ lo lắng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'aberrantem', từ 'aberrare' nghĩa là 'lệch khỏi', gồm 'ab-' có nghĩa là 'từ' và 'errare' có nghĩa là 'lạc đường'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con kiến có vẻ bộ hành khác thường, không giống những con kiến khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • khác thường, lạ, không bình thường

Từ trái nghĩa:

  • bình thường, thông thường

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • aberrant behavior (hành vi khác thường)
  • aberrant pattern (mô hình khác thường)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The aberrant behavior of the child was a concern for the parents. (Tinh thần khác thường của đứa trẻ đã làm bố mẹ lo lắng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a forest with aberrant creatures, there was a bear ant that behaved differently from the rest. Its aberrant actions puzzled the other animals, but eventually, they learned to appreciate its uniqueness. (Một thời gian trong một khu rừng với những sinh vật khác thường, có một con kiến gấu cư xử khác lạ so với những con vật khác. Hành động khác thường của nó làm cho các loài động vật khác không hiểu, nhưng cuối cùng, chúng học cách đánh giá cao sự độc đáo của nó.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng với những sinh vật khác thường, có một con kiến gấu cư xử khác lạ so với những con vật khác. Hành động khác thường của nó làm cho các loài động vật khác không hiểu, nhưng cuối cùng, chúng học cách đánh giá cao sự độc đáo của nó.