Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ aberration, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌæb.əˈreɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌæb.əˈreɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự lệch lạc, sự sai lệch
        Contoh: The strange behavior was just an aberration; he's usually very reliable. (Perilaku luar biasa đó chỉ là một sự sai lệch; anh ta thường rất đáng tin cậy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'aberratio', từ 'aberrare' nghĩa là 'lệch khỏi, sai lệch', gồm 'ab-' có nghĩa là 'từ, khỏi' và 'errare' có nghĩa là 'lạc đường, sai lệch'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con gấu bị lạc trong rừng, đại diện cho sự lệch lạc hoặc sai lệch trong cuộc sống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: deviation, anomaly, irregularity

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: normality, regularity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • statistical aberration (sự sai lệch thống kê)
  • behavioral aberration (sự sai lệch hành vi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The scientist noticed an aberration in the data. (Nhà khoa học nhận thấy một sai lệch trong dữ liệu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once in a forest, a bear got lost due to an aberration in its sense of direction. This aberration led the bear to a new part of the forest where it discovered a hidden lake. The bear's aberration turned out to be a blessing in disguise, as it found a new home by the lake.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần trong rừng, một con gấu bị lạc do sự sai lệch về khả năng định hướng. Sự sai lệch này đã dẫn con gấu đến một vùng rừng mới, nơi nó phát hiện ra một hồ nước ẩn mình. Sự sai lệch của con gấu đã trở thành một phước lành giấu mặt, khi nó tìm được một ngôi nhà mới bên hồ.