Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ abet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈbet/

🔈Phát âm Anh: /əˈbet/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):khuyến khích, giúp đỡ, hỗ trợ
        Contoh: The criminal was abetted by his friends. (Tên tội phạm được bạn bè của anh ta khuyến khích.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'abetir', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'ad' (đến) và 'bāre' (hành động của bắn).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc ai đó đang cố gắng hoàn thành một công việc khó khăn và bạn đang 'abet' (hỗ trợ) họ bằng cách cung cấp cho họ nguồn lực hoặc lời khuyên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: encourage, support, aid

Từ trái nghĩa:

  • động từ: hinder, obstruct, discourage

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • abet the plan (hỗ trợ kế hoạch)
  • abet the crime (khuyến khích tội phạm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The coach abetted the team's success with his motivational speeches. (HLV đã giúp đội bóng thành công với những bài diễn văn truyền cảm hứng của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young inventor who struggled to get his ideas recognized. One day, a wise mentor decided to abet his efforts by providing him with resources and guidance. With this support, the inventor was able to create a groundbreaking invention that changed the world. (Ngày xửa ngày xưa, có một nhà phát minh trẻ đang vật lộn để có được ý tưởng của mình được công nhận. Một ngày nọ, một người cố vấn khôn ngoan quyết định hỗ trợ nỗ lực của anh ta bằng cách cung cấp cho anh ta nguồn lực và hướng dẫn. Với sự hỗ trợ này, nhà phát minh đã có thể tạo ra một phát minh đột phá đã thay đổi thế giới.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một nhà phát minh trẻ đang gặp khó khăn để ý tưởng của mình được công nhận. Một ngày, một người cố vấn khôn ngoan quyết định hỗ trợ nỗ lực của anh ta bằng cách cung cấp cho anh ta nguồn lực và hướng dẫn. Với sự hỗ trợ này, nhà phát minh đã có thể tạo ra một phát minh đột phá đã thay đổi thế giới.