Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ abeyance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈbeɪ.əns/

🔈Phát âm Anh: /əˈbeɪ.əns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):trạng thái chờ đợi, trở lại, tạm ngưng
        Contoh: The project is in abeyance. (Proyek itu dalam keadaan tertunda.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'abeance', có nguồn gốc từ 'abeyr', một động từ của tiếng Pháp cổ, có nghĩa là 'chờ đợi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một dự án bị tạm ngưng, đang chờ đợi quyết định hoặc tài nguyên để tiếp tục.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: suspension, dormancy, inactivity

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: implementation, execution, activation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in abeyance (trong trạng thái tạm ngưng)
  • hold in abeyance (giữ trong trạng thái tạm ngưng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The decision is in abeyance until further notice. (Quyết định đang trong trạng thái tạm ngưng cho đến khi có thông báo bổ sung.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a project was put in abeyance due to lack of funds. Everyone was waiting for the situation to change. (Dulu, sebuah proyek ditinggalkan karena kurangnya dana. Semua orang menunggu situasi berubah.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một dự án đã bị đặt lại vì thiếu vốn. Mọi người đang chờ đợi tình hình thay đổi.