Nghĩa tiếng Việt của từ abhor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əbˈhɔːr/
🔈Phát âm Anh: /əbˈhɔː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):ghét, căm ghét
Contoh: She abhors violence. (Dia membenci kekerasan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'abhorrere', gồm hai phần 'ab-' có nghĩa là 'ra khỏi' và 'horrere' có nghĩa là 'rùng mình'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn thấy một thứ gì đó rất kinh khủng và bạn muốn tránh xa nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: detest, loathe, despise
Từ trái nghĩa:
- động từ: adore, love, cherish
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- abhor the sin, love the sinner (ghét tội lỗi, yêu người tội đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Many people abhor cruelty to animals. (Banyak orang membenci kekejaman terhadap hewan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a person who abhorred lies. Every time they heard a lie, they felt a shiver down their spine, just like the origin of the word 'abhor' from 'horrere'. They decided to spread the truth and help others see the beauty of honesty.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người rất ghét nói dối. Mỗi khi nghe thấy một lời nói dối, họ cảm thấy mình run rẩy, giống như nguồn gốc của từ 'abhor' từ 'horrere'. Họ quyết định lan tỏa sự thật và giúp người khác thấy vẻ đẹp của sự trung thực.