Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ abidance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈbaɪ.dəns/

🔈Phát âm Anh: /əˈbaɪ.dəns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tuân thủ, sự thực hiện
        Contoh: His abidance to the rules made him a good leader. (Sự tuân thủ quy tắc của anh ta khiến anh ta trở thành một lãnh đạo tốt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'abide' (ở lại, chịu đựng) kết hợp với hậu tố '-ance' để tạo thành danh từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người tuân thủ quy tắc nghiêm ngặt, luôn tuân theo các quy định.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: compliance, adherence

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: violation, disregard

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • strict abidance (sự tuân thủ nghiêm ngặt)
  • abidance by the rules (tuân thủ các quy tắc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The abidance of the law is crucial for a fair society. (Sự tuân thủ luật lệ là cực kỳ quan trọng cho một xã hội công bằng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, everyone lived in abidance with the ancient customs. One day, a stranger came and challenged these traditions, leading to a conflict. The villagers had to decide whether to continue their abidance or to change.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, mọi người đều sống theo sự tuân thủ các tập tục cổ xưa. Một ngày nọ, một người lạ đến và đặt ra thách thức cho những truyền thống này, dẫn đến một cuộc xung đột. Dân làng phải quyết định liệu họ có nên tiếp tục sự tuân thủ hay thay đổi.