Nghĩa tiếng Việt của từ abide, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈbaɪd/
🔈Phát âm Anh: /əˈbaɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):ở lại, sống chung, chịu đựng
Contoh: She couldn't abide the noise. (Dia tidak bisa mentolerir suara itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'abidan', từ tiếng Phạn-gớm-nhi 'ā-√bhi-dha-', có nghĩa là 'để lại, giữ lại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn phải chịu đựng một tình huống khó khăn, như việc bạn phải ở lại trong một tình huống không thoải mái.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- chịu đựng: tolerate, endure, withstand
Từ trái nghĩa:
- chịu đựng: reject, avoid, escape
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- abide by the rules (tuân thủ quy tắc)
- abide in the same place (ở cùng một nơi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: I cannot abide people who lie. (Saya tidak bisa mentolerir orang yang berbohong.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who had to abide in a small village due to his job. He didn't like the place much, but he had to tolerate it for the sake of his family. One day, he found a way to improve the village and make it more enjoyable for everyone, including himself.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông phải sống ở một ngôi làng nhỏ vì công việc của mình. Anh ta không thích nơi đây lắm, nhưng phải chịu đựng vì gia đình. Một ngày nọ, anh ta tìm được cách cải thiện làng để làm cho nó thoải mái hơn cho mọi người, bao gồm cả chính mình.