Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ abiding, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈbaɪ.dɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /əˈbaɪ.dɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):kéo dài, lâu dài, không thay đổi
        Contoh: She has an abiding interest in art. (Dia memiliki minat yang abadi dalam seni.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'abidan', từ 'abide' (ở lại, chịu đựng) và hậu tố '-ing'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người bạn thân có tình cảm và sự quan tâm lâu dài đối với bạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: lasting, enduring, permanent

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: temporary, fleeting, transient

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • abiding commitment (cam kết lâu dài)
  • abiding respect (sự tôn trọng lâu dài)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His abiding love for nature is evident in his paintings. (Cintanya yang abadi terhadap alam terlihat dalam lukisannya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an artist whose abiding passion for painting landscapes never faded. He traveled the world, capturing the beauty of nature in every stroke of his brush, ensuring that his love for art remained as enduring as the landscapes he painted.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ mà niềm đam mê kéo dài của ông ta đối với việc vẽ phong cảnh không bao giờ mờ nhạt. Ông đã đi khắp thế giới, ghi lại vẻ đẹp của thiên nhiên trong mỗi nét vẽ của bút chì, đảm bảo rằng tình yêu của ông ta với nghệ thuật vẫn giống như những phong cảnh ông ta vẽ.