Nghĩa tiếng Việt của từ abigail, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈæb.ɪˌɡeɪl/
🔈Phát âm Anh: /ˈæb.ɪˌɡeɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tên của một người, thường là phụ nữ
Contoh: Abigail is a common name in English-speaking countries. (Abigail là một cái tên phổ biến ở các nước nói tiếng Anh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Latin 'Abigail', có nguồn gốc từ các từ Hebrew 'Avigail' có nghĩa là 'bố của vui lòng', từ 'avi' (bố) và 'g'l' (vui lòng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người tên Abigail, người có thể làm cho bạn vui vẻ và hạnh phúc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: name, moniker
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Abigail's party (bữa tiệc của Abigail)
- Abigail's story (câu chuyện của Abigail)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Abigail is a character in many novels. (Abigail là một nhân vật trong nhiều tiểu thuyết.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a girl named Abigail who loved to make people happy. She always found ways to bring joy to those around her, and her name became synonymous with happiness. (Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái tên Abigail, người rất thích làm cho mọi người hạnh phúc. Cô ấy luôn tìm kiếm cách để mang niềm vui đến cho những người xung quanh, và tên của cô ấy trở nên đồng nghĩa với hạnh phúc.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái tên Abigail, người rất thích làm cho mọi người hạnh phúc. Cô ấy luôn tìm kiếm cách để mang niềm vui đến cho những người xung quanh, và tên của cô ấy trở nên đồng nghĩa với hạnh phúc.