Nghĩa tiếng Việt của từ ability, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈbɪl.ə.ti/
🔈Phát âm Anh: /əˈbɪl.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khả năng, tài năng
Contoh: She has the ability to learn languages quickly. (Dia memiliki kemampuan untuk belajar bahasa dengan cepat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'habilitas', từ 'habilis' nghĩa là 'thuận lợi', 'dễ dàng'. Kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có khả năng đặc biệt, như một vận động viên hay một nhà thơ có tài năng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- khả năng, tài năng, năng lực
Từ trái nghĩa:
- không có khả năng, vô tài
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- above the ability of (vượt quá khả năng của)
- within the ability of (trong khả năng của)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: His ability to solve problems quickly impressed everyone. (Kemampuannya untuk menyelesaikan masalah dengan cepat membuat semua orang terkesan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young boy named Tom who had an extraordinary ability to understand and solve complex mathematical problems. His ability amazed his teachers and classmates, and he soon became known as the 'math genius'. One day, a national math competition was announced, and Tom's teacher encouraged him to participate. With his exceptional ability, Tom won the competition, proving that talent and hard work can lead to great achievements.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên là Tom, người có khả năng phi thường trong việc hiểu và giải quyết các vấn đề toán học phức tạp. Khả năng của cậu làm thầy cô và các bạn trong lớp kinh ngạc, và cậu nhanh chóng được biết đến như là 'thiên tài toán học'. Một ngày nọ, có cuộc thi toán quốc gia được tổ chức, và giáo viên của Tom khuyến khích cậu tham gia. Với khả năng xuất sắc của mình, Tom đã giành chiến thắng trong cuộc thi, chứng tỏ rằng tài năng và cố gắng có thể dẫn đến những thành tựu vĩ đại.