Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ abject, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæb.dʒɛkt/

🔈Phát âm Anh: /ˈæb.dʒɛkt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đáng tiếc, khốn khổ, thảm hại
        Contoh: The abject poverty in the area is heartbreaking. (Khung khổ nghèo đói ở khu vực này làm cho tim tan nát.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'abiecit', sự hình thành từ 'ab' (ra khỏi) và 'iacere' (ném), dẫn đến ý nghĩa 'bị ném đi, bị bỏ rơi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà người ta bị bỏ lại một mình, không có ai quan tâm, tạo ra cảm giác khốn khổ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: miserable, wretched, hopeless

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: fortunate, happy, hopeful

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • abject poverty (đói nghèo thảm hại)
  • abject failure (thất bại thảm họa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The abject living conditions were unacceptable. (Điều kiện sống thảm hại đó là không thể chấp nhận được.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land of abject poverty, there was a young boy who dreamed of a better life. Despite the hopelessness around him, he held onto hope and eventually rose above his circumstances, proving that even in the most abject situations, there is always a glimmer of hope.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất đói nghèo thảm hại, có một cậu bé mơ ước một cuộc sống tốt đẹp hơn. Mặc dù xung quanh là không khí tuyệt vọng, cậu vẫn giữ vững hy vọng và cuối cùng vượt qua được hoàn cảnh của mình, chứng minh rằng ngay cả trong những tình huống thảm hại nhất, vẫn luôn có một tia hy vọng.