Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ abjure, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əbˈdʒʊr/

🔈Phát âm Anh: /əbˈdʒʊə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):từ bỏ, phủ nhận, bác bỏ
        Contoh: He was forced to abjure his beliefs. (Dia bị buộc phải từ bỏ niềm tin của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'abjurare', gồm 'ab-' nghĩa là 'từ', và 'jurare' nghĩa là 'thề'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc từ bỏ một lý tưởng hoặc tín ngưỡng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • renounce, disavow, recant

Từ trái nghĩa:

  • affirm, uphold, maintain

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • abjure the realm (từ bỏ vương quốc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Động từ: The heretic was made to abjure his heresy. (Kẻ phiếm thần đã bị buộc phải từ bỏ đạo lý của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who had to abjure his own beliefs to save his life. He stood in front of the crowd, solemnly declaring his renunciation, feeling the weight of his words. (Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông phải từ bỏ niềm tin của mình để cứu lấy mạng sống. Anh ta đứng trước đám đông, tuyên bố từ bỏ một cách trang nghiêm, cảm nhận được sức nặng của lời nói dối.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một người đàn ông phải từ bỏ niềm tin của mình để cứu lấy mạng sống. Anh ta đứng trước đám đông, tuyên bố từ bỏ một cách trang nghiêm, cảm nhận được sức nặng của lời nói dối.