Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ablaze, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈbleɪz/

🔈Phát âm Anh: /əˈbleɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):được đốt cháy mãnh liệt, sáng chói
        Contoh: The building was ablaze with lights. (Tòa nhà được chiếu sáng rực rỡ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'ablaze', được hình thành từ 'a-' (trạng từ) và 'blaze' (cháy, lửa).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cái nhìn của một ngọn lửa cháy sáng rực, hoặc một đêm trăng sáng đến mức như lửa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: burning, glowing, illuminated

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: dark, dim, dull

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ablaze with excitement (tràn ngập sự hào hứng)
  • ablaze with color (nổi bật với màu sắc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The whole city was ablaze with lights during the festival. (Toàn thành phố được chiếu sáng rực rỡ trong lễ hội.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, the small town was ablaze with lights and joy during the annual festival. People from all around came to witness the spectacular display of lights and the vibrant atmosphere.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng nhỏ được chiếu sáng rực rỡ và tràn đầy niềm vui trong lễ hội hàng năm. Mọi người từ khắp nơi đến để chứng kiến sự trang trí ánh sáng đầy ấn tượng và không khí sôi động.