Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ able, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈeɪ.bəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈeɪ.bəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có khả năng, có thể làm được
        Contoh: She is able to solve the problem. (Dia mampu menyelesaikan masalah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'habilis', có nghĩa là 'thuận lợi', 'dễ dàng'. Kết hợp với tiền tố 'a-'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một người có khả năng làm việc tốt, hoặc một người có thể vượt qua khó khăn, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'able'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • capable, competent, qualified

Từ trái nghĩa:

  • unable, incapable, incompetent

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • be able to (có thể làm được)
  • able-bodied (khỏe mạnh)
  • able seaman (thủy thủ có kỹ năng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • She is able to speak three languages. (Dia mampu berbicara tiga bahasa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man named Able. He was known for his ability to solve complex problems and help others in need. One day, a village was facing a severe drought, and Able was called upon to find a solution. Using his skills and knowledge, he was able to locate a hidden spring, saving the village from disaster. From that day on, the villagers always remembered him as the 'able' hero who saved their lives.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người thanh niên tên là Able. Ông được biết đến với khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp và giúp đỡ người khác khi cần thiết. Một ngày nọ, một ngôi làng đang gặp phải hạn hán nghiêm trọng, và Able được triệu tập để tìm ra giải pháp. Sử dụng kỹ năng và kiến thức của mình, ông đã tìm thấy một vựa nước ngầm ẩn giấu, cứu làng khỏi thảm họa. Từ ngày đó, những người dân làng luôn nhớ ông là anh hùng 'có khả năng' đã cứu mạng sống của họ.