Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ abnegate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæb.nɪ.ɡeɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈæb.nɪ.ɡeɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):từ chối, từ bỏ
        Contoh: He had to abnegate his rights to the inheritance. (Dia harus menyangkal haknya atas warisan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'abnegatus', là dạng quá khứ của 'abnegare', từ 'ab-' (ra khỏi) và 'negare' (từ chối).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc từ bỏ một quyền lợi hoặc điều gì đó có giá trị.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • từ chối, từ bỏ, từ rủi ro

Từ trái nghĩa:

  • chấp nhận, giữ lấy, giữ gìn

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • abnegate responsibility (từ bỏ trách nhiệm)
  • abnegate rights (từ chối quyền lợi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Động từ: She decided to abnegate her claim to the throne. (Cô ấy quyết định từ chối quyền tranh ngôi vua.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a prince who had to abnegate his claim to the throne to pursue his passion for art. He left the palace and became a renowned painter, creating masterpieces that inspired many. (Ngày xửa ngày xưa, có một hoàng tử phải từ chối quyền tranh ngôi vua để theo đuổi đam mê nghệ thuật của mình. Anh ta rời cung điện và trở thành một họa sĩ nổi tiếng, tạo ra những kiệt tác truyền cảm hứng cho nhiều người.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một hoàng tử phải từ chối quyền tranh ngôi vua để theo đuổi đam mê nghệ thuật của mình. Anh ta rời cung điện và trở thành một họa sĩ nổi tiếng, tạo ra những kiệt tác truyền cảm hứng cho nhiều người.