Nghĩa tiếng Việt của từ abnormality, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌæb.nɔːrˈmæl.ɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˌæb.nɔːˈmæl.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự không bình thường, điều lạ
Contoh: The doctor found several abnormalities in the test results. (Bác sĩ phát hiện ra một số điều không bình thường trong kết quả xét nghiệm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'abnormalis', bao gồm 'ab-' (khỏi, khác) và 'normalis' (bình thường), kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bệnh nhân đang được kiểm tra và bác sĩ phát hiện ra sự khác biệt so với kết quả xét nghiệm bình thường.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: anomaly, irregularity, peculiarity
Từ trái nghĩa:
- danh từ: normality, regularity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- detect abnormalities (phát hiện ra điều không bình thường)
- abnormality in behavior (sự không bình thường trong hành vi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Genetic abnormalities can lead to various health problems. (Những điều không bình thường về gen có thể dẫn đến nhiều vấn đề về sức khỏe.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a medical lab, researchers were studying cells under a microscope. They discovered an abnormality that could potentially lead to a new treatment for a rare disease. This abnormality, once understood, could change the course of medical history.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một phòng thí nghiệm y tế, các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các tế bào dưới kính hiển vi. Họ phát hiện ra một điều không bình thường có khả năng dẫn đến một phương pháp điều trị mới cho một bệnh hiếm gặp. Sự không bình thường này, khi được hiểu, có thể thay đổi lịch sử y học.