Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ abnormally, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /æbˈnɔrməli/

🔈Phát âm Anh: /æbˈnɔːməli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):không bình thường, khác thường
        Contoh: He behaves abnormally when he is nervous. (Dia berperilaku abnormal saat dia gugup.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'abnormalis', từ 'ab-' (ra khỏi) và 'norma' (quy tắc), kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người hoạt động hoàn toàn khác lạ trong một buổi họp mặt bình thường.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: unusually, strangely, oddly

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: normally, ordinarily, conventionally

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • abnormally high (cực kỳ cao)
  • abnormally low (cực kỳ thấp)
  • abnormally cold (cực kỳ lạnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The weather has been abnormally hot this summer. (Cuộc thời tiết đã cực kỳ nóng vào mùa hè này.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the weather was always predictable until one summer when it became abnormally hot. The residents, who were used to mild temperatures, had to adapt quickly to the new conditions.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, thời tiết luôn dự đoán được cho đến mùa hè này khi nó trở nên cực kỳ nóng. Những người dân, đã quen với nhiệt độ êm ái, phải thích nghi nhanh chóng với điều kiện mới.