Nghĩa tiếng Việt của từ aboard, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈbɔrd/
🔈Phát âm Anh: /əˈbɔːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- trạng từ (adv.):trên tàu, máy bay, hay bất kỳ phương tiện giao thông nào
Contoh: Welcome aboard! (Selamat datang di atas kapal!)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'à bord', từ 'bord' nghĩa là 'mạn tàu', kết hợp với tiền tố 'a-'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bước lên một phương tiện giao thông, như tàu hoặc máy bay.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- on board, in board
Từ trái nghĩa:
- ashore, off board
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- go aboard (lên tàu/máy bay)
- welcome aboard (chào mừng đến với tàu/máy bay)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- trạng từ: We went aboard the ship. (Kami pergi ke atas kapal.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a traveler who was always excited to go aboard different ships and planes. Each time he heard the phrase 'Welcome aboard,' he felt a thrill of adventure.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một du khách luôn hào hứng khi lên tàu và máy bay khác nhau. Mỗi khi nghe cụm từ 'Chào mừng đến với tàu/máy bay,' anh ta cảm thấy một cảm giác phiêu lưu.