Nghĩa tiếng Việt của từ abolition, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌæb.əˈlɪʃ.ən/
🔈Phát âm Anh: /ˌæb.əˈlɪʃ.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):việc chấm dứt, bãi bỏ một hệ thống hay một chế độ, đặc biệt là chế độ nô lệ
Contoh: The abolition of slavery was a significant event in history. (Việc bãi bỏ chế độ nô lệ là một sự kiện quan trọng trong lịch sử.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'abolitionem', từ 'abolere' nghĩa là 'tiêu diệt', 'xóa bỏ', gồm có 'ab-' (loại bỏ) và 'olere' (phát triển).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến lịch sử của việc bãi bỏ chế độ nô lệ, điều mà nhiều nhà báo chí và nhà lãnh đạo đã viết và nói về.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: termination, elimination, eradication
Từ trái nghĩa:
- danh từ: establishment, institution, implementation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- call for the abolition (yêu cầu bãi bỏ)
- support the abolition (ủng hộ việc bãi bỏ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The abolition movement gained momentum in the 19th century. (Phong trào bãi bỏ đã tăng tốc trong thế kỷ 19.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a society that practiced slavery. A brave leader emerged, advocating for the abolition of this inhumane system. Through his efforts and the support of many, the abolition was finally achieved, leading to a more just and equal society.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một xã hội thực hiện chế độ nô lệ. Một người lãnh đạo dũng cảm xuất hiện, lên tiếng ủng hộ việc bãi bỏ chế độ vô nhân đạo này. Nhờ nỗ lực của ông và sự ủng hộ của nhiều người, cuối cùng việc bãi bỏ đã được thực hiện, dẫn đến một xã hội công bằng và bình đẳng hơn.