Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ abominable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈbɑm.ɪ.nə.bəl/

🔈Phát âm Anh: /əˈbɒm.ɪ.nə.bəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):khủng khiếp, đáng ghê tởm
        Contoh: The abominable snowman is a mythical creature. (Người băng giá khủng khiếp là một sinh vật huyền thoại.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'abominabilis', từ 'ab' (khỏi) và 'omen' (án), có nghĩa là 'không may mắn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con yêu tinh băng giá (abominable snowman) trong các câu chuyện kể về núi Everest.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: dreadful, terrible, horrible

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: pleasant, delightful, charming

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • abominable act (hành động đáng ghê tởm)
  • abominable behavior (hành vi đáng ghê tởm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The food at the restaurant was abominable. (Thức ăn ở nhà hàng này thật khủng khiếp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land covered with snow, there lived an abominable snowman. He was feared by all the villagers because of his terrible appearance. However, one day, a brave young girl decided to approach him and discovered that he was actually kind and gentle. The villagers learned not to judge by appearances, and the abominable snowman became a friend to all.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất bao phủ bởi tuyết, có một người băng giá khủng khiếp. Ông ta bị sợ hãi bởi tất cả người dân làng vì vẻ bề ngoài khủng khiếp của ông ta. Tuy nhiên, một ngày nọ, một cô gái trẻ dũng cảm quyết định tiếp cận ông ta và phát hiện ra rằng ông ta thực sự tốt bụng và nhẹ nhàng. Người dân làng học được rằng không nên đánh giá người khác qua vẻ ngoài, và người băng giá khủng khiếp trở thành bạn của mọi người.