Nghĩa tiếng Việt của từ abominate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈbɑm.ɪ.neɪt/
🔈Phát âm Anh: /əˈbɒm.ɪ.neɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):ghét, căm thù
Contoh: He abominates the sight of blood. (Dia membenci melihat darah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'abominatus', được tạo thành từ 'ab' (ra khỏi) và 'omen' (án thần)
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn cảm thấy khó chịu khi nhìn thấy một thứ gì đó bạn không thích, như một con gián trong bữa ăn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: detest, loathe, despise
Từ trái nghĩa:
- động từ: adore, love, cherish
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- abominate something (ghét một thứ gì đó)
- feel an abomination towards (cảm thấy căm thù đối với)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Many people abominate cruelty to animals. (Banyak orang membenci kekejaman terhadap hewan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who abominated the taste of onions. Despite this, he had to use them in his dishes to satisfy his customers. One day, he created a dish without onions and it became a hit, allowing him to finally avoid using something he abominated.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp mà căm thù vị của hành tây. Mặc dù vậy, anh ta vẫn phải sử dụng chúng trong các món ăn để thỏa mãn khách hàng. Một ngày nọ, anh ta đã tạo ra một món ăn không có hành tây và nó trở nên rất nổi tiếng, cho phép anh ta cuối cùng cũng có thể tránh khỏi việc sử dụng thứ mà anh ta căm thù.