Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ abomination, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˌbɑm.əˈneɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /əˌbɒm.ɪˈneɪ.ʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):điều ghê tởm, điều không được chấp nhận
        Contoh: The act was considered an abomination by the community. (Tindakan itu dianggap sebagai keji oleh komunitas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'abominatio', từ 'abominari' nghĩa là 'tránh xa, ghê tởm', có liên quan đến từ 'ab' (ra khỏi) và 'omen' (ánh sáng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một hành động hoặc điều gì đó mà bạn cảm thấy rất ghê tởm và không thể chấp nhận.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: disgust, abhorrence, revulsion

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: admiration, approval, acceptance

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an abomination to society (một điều ghê tởm đối với xã hội)
  • abomination of desolation (sự ghê tởm của sự hủy hoại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The sight of the rotting food was an abomination. (Pengeposan makanan yang membusuk adalah sesuatu yang menjijikkan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an act so vile that it was considered an abomination by all. People from far and wide gathered to condemn it, and it became a symbol of what not to do.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hành vi rất tàn nhẫn mà tất cả mọi người đều coi là điều ghê tởm. Người dân từ nhiều nơi xa lạ đến thống nhất khiếu nại nó, và nó trở thành biểu tượng của những gì không nên làm.