Nghĩa tiếng Việt của từ aboriginal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌæb.əˈrɪdʒ.ə.nəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌæb.əˈrɪdʒ.ən.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):gốc, ban đầu, thuộc về người bản địa
Contoh: The aboriginal people of Australia have a rich culture. (Người bản địa Úc có một văn hóa phong phú.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ab origine', nghĩa là 'từ đầu', bao gồm 'ab' (từ) và 'origine' (đầu).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến người bản địa, người sống từ rất lâu trên một vùng đất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: native, indigenous, primal
Từ trái nghĩa:
- tính từ: foreign, imported, non-native
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- aboriginal culture (văn hóa bản địa)
- aboriginal rights (quyền lợi của người bản địa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The aboriginal art is unique and valuable. (Nghệ thuật bản địa là độc đáo và có giá trị.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the heart of Australia, there was a tribe of aboriginal people who lived in harmony with nature. They respected the land and its creatures, and their art and traditions were a reflection of their deep connection to the earth.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở trung tâm Úc, có một bộ lạc người bản địa sống hòa hợp với thiên nhiên. Họ tôn trọng đất đai và những sinh vật trên đó, và nghệ thuật cũng như truyền thống của họ là sự phản ánh của mối liên kết sâu sắc với trái đất.