Nghĩa tiếng Việt của từ aborigine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌæb.əˈrɪdʒ.ə.naɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˌæb.əˈrɪdʒ.ɪ.niː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):Người bản địa ở Úc
Contoh: The Aborigines have lived in Australia for thousands of years. (Người Aborigine đã sống ở Úc hàng nghìn năm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ab origine' có nghĩa là 'từ đầu, từ sự khởi đầu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến lịch sử và văn hóa của người bản địa Úc, các bức tranh về rừng cọ, bãi biển và những ngôi sao.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: indigenous people, native Australians
Từ trái nghĩa:
- danh từ: immigrant, settler
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Aborigine culture (văn hóa người Aborigine)
- Aborigine art (nghệ thuật người Aborigine)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The art of Aborigines is very unique. (Nghệ thuật của người Aborigine rất độc đáo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the vast lands of Australia, the Aborigines lived in harmony with nature. They painted stories on rocks and danced under the stars, preserving their ancient traditions. One day, a traveler from afar came to learn about their ways and was amazed by the richness of their culture.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên đất rộng lớn của Úc, người Aborigine sống hòa hợp với thiên nhiên. Họ vẽ câu chuyện trên đá và nhảy dưới ánh sao, bảo tồn truyền thống cổ xưa của mình. Một ngày nọ, một du khách từ xa đến học hỏi về cách sống của họ và đã kinh ngạc trước sự phong phú của văn hóa họ.