Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ abort, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈbɔːrt/

🔈Phát âm Anh: /əˈbɔːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):hủy bỏ, chấm dứt trước khi hoàn thành
        Contoh: The mission was aborted due to technical problems. (Nhiệm vụ đã bị hủy bỏ do vấn đề kỹ thuật.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'abortus', từ 'aboriri' nghĩa là 'chết non, không hoàn thành', bao gồm các thành phần 'ab-' và 'oriri'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc hủy bỏ một chuyến bay hoặc một dự án lớn khi có vấn đề.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: cancel, terminate, end prematurely

Từ trái nghĩa:

  • động từ: proceed, continue, complete

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • abort mission (hủy nhiệm vụ)
  • abort operation (hủy hoạt động)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The launch was aborted at the last minute. (Buổi ra mắt đã bị hủy bỏ vào phút cuối.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a space mission named 'Galactic Explorer' was about to launch. However, just minutes before the launch, a critical technical issue was detected. The mission control had to make a tough decision, and they chose to abort the mission to ensure the safety of the astronauts. The word 'abort' here signifies the action of stopping something before it's too late.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một nhiệm vụ vũ trụ tên 'Thám hiểm Ngân Hà' sắp phóng. Tuy nhiên, chỉ vài phút trước khi phóng, một vấn đề kỹ thuật quan trọng được phát hiện. Trung tâm điều khiển phải đưa ra quyết định khó khăn, và họ quyết định hủy nhiệm vụ để đảm bảo an toàn cho các phi hành gia. Từ 'abort' ở đây thể hiện hành động dừng một việc gì đó trước khi quá muộn.