Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ abortive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈbɔrtɪv/

🔈Phát âm Anh: /əˈbɔːtɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không thành công, không đạt được mục đích
        Contoh: The mission was abortive. (Sự nghiệp đã không thành công.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'abortivus', từ 'abortus', dạng quá khứ của 'abortire' (phá thai), kết hợp với hậu tố '-ive'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc hành trình bị dừng lại trước khi đạt được mục đích.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • unsuccessful, futile, ineffective

Từ trái nghĩa:

  • successful, effective, productive

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • abortive attempt (nỗ lực không thành công)
  • abortive effort (nỗ lực vô ích)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The attempt to climb the mountain was abortive due to bad weather. (Nỗ lực leo núi đã không thành công do thời tiết xấu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was an abortive attempt to launch a rocket to the moon. Despite the team's hard work, the mission failed due to technical issues. The word 'abortive' reminds us of this unsuccessful endeavor.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một nỗ lực không thành công khi cố gắng phóng tên lửa lên mặt trăng. Mặc dù đội ngũ đã cố gắng hết sức, nhưng sự nghiệp này đã thất bại do vấn đề kỹ thuật. Từ 'abortive' nhắc chúng ta đến nỗ lực không thành công này.