Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ abound, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈbaʊnd/

🔈Phát âm Anh: /əˈbaʊnd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tràn đầy, nhiều
        Contoh: Fish abound in the lake. (Cá nhiều trong hồ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'abundare', từ 'ab-' (nghĩa là 'từ', 'từ đâu đến') kết hợp với 'undare' (nghĩa là 'tràn đầy', 'nổi lên').

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vùng đất tràn đầy cỏ dại và hoa quả, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của từ 'abound'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: teem, flourish, proliferate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: lack, be scarce, diminish

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • opportunities abound (cơ hội nhiều)
  • resources abound (nguồn tài nguyên nhiều)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Natural resources abound in this region. (Tài nguyên thiên nhiên nhiều ở khu vực này.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a lush forest, wildlife and plants abound, creating a vibrant ecosystem. The river teems with fish, and the trees are full of fruits, providing a rich habitat for all creatures.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một khu rừng tươi tốt, động vật và thực vật tràn đầy, tạo nên một hệ sinh thái sống động. Sông chứa đầy cá, và cây cối đầy trái quí, cung cấp một môi trường sống phong phú cho tất cả các sinh vật.