Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ about, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈbaʊt/

🔈Phát âm Anh: /əˈbaʊt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • giới từ (prep.):về, khoảng, xung quanh
        Contoh: She walked about the room. (Cô ấy đi xung quanh phòng.)
  • phó từ (adv.):xung quanh, khoảng
        Contoh: The meeting will start about 10 am. (Cuộc họp sẽ bắt đầu khoảng 10 giờ sáng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'à about', từ 'ab' nghĩa là 'từ', kết hợp với 'out' nghĩa là 'ra ngoài'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đi bộ xung quanh một khu vực, như đi bộ xung quanh một căn phòng hoặc một khu vườn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • giới từ: around, near
  • phó từ: approximately, roughly

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: exactly, precisely

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • what about (thế còn)
  • come about (xảy ra)
  • about time (đã đến lúc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • giới từ: He told me about his trip. (Anh ấy kể cho tôi nghe về chuyến đi của anh ấy.)
  • phó từ: The cost is about $50. (Chi phí khoảng 50 đô la.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a curious cat who loved to explore about the house. One day, about noon, the cat found a hidden room. Inside, there were many pictures about the family's history. The cat learned a lot about its owners just by looking at the pictures.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo tò mò thích khám phá xung quanh ngôi nhà. Một ngày, khoảng trưa, chú mèo tìm thấy một căn phòng ẩn mình. Bên trong, có rất nhiều bức ảnh về lịch sử gia đình. Chú mèo học được rất nhiều điều về chủ nhân của mình chỉ bằng cách nhìn vào những bức ảnh.