Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ above, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈbʌv/

🔈Phát âm Anh: /əˈbʌv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phụ từ (prep.):ở trên, cao hơn
        Contoh: The plane flew above the clouds. (Pesawat terbang di atas awan.)
  • phó từ (adv.):ở trên, cao hơn
        Contoh: The stars are above. (Bintang-bintang ada di atas.)
  • tính từ (adj.):ở trên, cao hơn
        Contoh: The above statement is true. (Pernyataan di atas itu benar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'abufan', từ tiếng German cổ 'ubin', có nghĩa là 'ở trên'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con chim bay trên cao, hoặc một chiếc máy bay bay trên đám mây.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phụ từ: over, on top of
  • phó từ: overhead, aloft
  • tính từ: higher, upper

Từ trái nghĩa:

  • phụ từ: below, under
  • phó từ: beneath, underneath
  • tính từ: lower, under

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • above all (trên hết)
  • well above (cao hơn nhiều)
  • above and beyond (vượt xa, vượt quá)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phụ từ: The cat jumped above the fence. (Kucing melompat di atas pagar.)
  • phó từ: The eagle flies above. (Elang terbang di atas.)
  • tính từ: The above rules apply to everyone. (Peraturan di atas berlaku untuk semua orang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a bird that always flew above the tallest trees. It loved the view from above, seeing the world from a different perspective. One day, it decided to teach other birds to fly above and see the beauty of the world from up high.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con chim luôn bay ở trên những cái cây cao nhất. Nó yêu cảnh quan từ trên cao, nhìn thế giới dưới một góc nhìn khác. Một ngày nọ, nó quyết định dạy những con chim khác bay lên trên và ngắm nhìn vẻ đẹp của thế giới từ trên cao.