Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ aboveground, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈbʌvˌɡraʊnd/

🔈Phát âm Anh: /əˈbʌvˌɡraʊnd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):ở trên mặt đất, không nằm dưới đất
        Contoh: The aboveground pool is popular in the summer. (Hồ bơi trên mặt đất rất phổ biến vào mùa hè.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'above' (trên) kết hợp với 'ground' (mặt đất), tạo thành 'aboveground'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bể bơi đặt trên mặt đất, khác với bể bơi ngầm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • trên mặt đất, không ngầm

Từ trái nghĩa:

  • dưới mặt đất, ngầm

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • aboveground storage (kho lưu trữ trên mặt đất)
  • aboveground pool (bể bơi trên mặt đất)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The bunker was the only aboveground structure left after the storm. (Khu tạm trú là công trình duy nhất còn lại trên mặt đất sau cơn bão.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world where most buildings were underground, the aboveground park was a rare sight. People would gather there to enjoy the sun and fresh air, a stark contrast to their usual subterranean lives.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới mà hầu hết các tòa nhà đều nằm dưới lòng đất, công viên nằm trên mặt đất là một cảnh tượng hiếm có. Mọi người tụ họp ở đó để thưởng ngoạn ánh nắng và không khí trong lành, trái ngược hoàn toàn với cuộc sống dưới lòng đất của họ.