Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ abrade, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈbreɪd/

🔈Phát âm Anh: /əˈbreɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):mài mòn, xoa bóp
        Contoh: The constant friction began to abrade the surface of the stone. (Perlawanan yang konstan mulai mengikis permukaan batu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'abradere' nghĩa là 'cạo đi', từ 'ab-' (ra khỏi) và 'radere' (cạo).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng dao để mài mòn một vật thể, giống như việc bạn mài mòn một viên đá bằng một lưỡi dao.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • mài mòn, xoa bóp, xói mòn

Từ trái nghĩa:

  • bảo vệ, bọc

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • abrade the surface (mài mòn bề mặt)
  • abrade the skin (mài mòn da)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The harsh sand abraded the paint on the car. (Cát cứng xấu đi sơn xe.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a sculptor who loved to abrade stones to create beautiful statues. He would carefully abrade the rough edges to reveal the hidden beauty within the stone. (Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ nhân điêu khắc yêu thích mài mòn đá để tạo ra những bức tượng đẹp. Ông ta cẩn thận mài mòn những cạnh租糙 để bộc lộ vẻ đẹp giấu kín bên trong viên đá.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ nhân điêu khắc yêu thích mài mòn đá để tạo ra những bức tượng đẹp. Ông ta cẩn thận mài mòn những cạnh租糙 để bộc lộ vẻ đẹp giấu kín bên trong viên đá.