Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ abrasion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈbreɪʒən/

🔈Phát âm Anh: /əˈbreɪʒn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự mài mòn, sự xước
        Contoh: The abrasion on the rock was caused by the wind and sand. (Sự mài mòn trên tảng đá được gây ra bởi gió và cát.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'abradere' nghĩa là 'cạo đi', gồm hai phần 'ab-' có nghĩa là 'từ', và 'radere' có nghĩa là 'cạo'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc mài mòn của nước trên đá, hoặc sự xước trên da do va chạm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: erosion, friction, wear

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: accretion, buildup

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • abrasion resistance (khả năng chống mài mòn)
  • skin abrasion (sự mài mòn da)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The abrasion of the skin can be painful. (Sự mài mòn của da có thể gây đau.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a rock that faced the relentless abrasion from the wind and sand. Over time, the rock changed its shape, becoming smoother and more rounded, a testament to the power of abrasion. (Ngày xửa ngày xưa, có một tảng đá phải đối mặt với sự mài mòn không biết mệt mỏi từ gió và cát. Theo thời gian, tảng đá thay đổi hình dạng của nó, trở nên mịn và tròn hơn, là bằng chứng cho sức mạnh của sự mài mòn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một tảng đá phải chịu sự mài mòn không ngừng nghỉ của gió và cát. Dần dần, tảng đá thay đổi hình dáng, trở nên mịn và tròn hơn, là minh chứng cho sức mạnh của sự mài mòn.