Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ abreast, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /əˈbrɛst/

🔈Phát âm Anh: /əˈbrɛst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):cùng hàng, cùng cột, cùng mức
        Contoh: Keep abreast of the latest news. (Mantapkan diri dengan berita terbaru.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'abreast', là một tổ hợp của 'a' và 'breast', nghĩa là 'ở phía trước ngực'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn luôn cập nhật thông tin để không bị tụt lại so với mọi người.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • up-to-date, current, informed

Từ trái nghĩa:

  • outdated, obsolete, uninformed

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • keep abreast (cập nhật)
  • abreast of the situation (đối diện với tình hình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Keep abreast of the latest developments in technology. (Mantapkan diri dengan perkembangan terbaru di bidang teknologi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a curious cat named Abreast. Abreast loved to stay informed about everything happening in the neighborhood. One day, a new family moved in, and Abreast wanted to know all about them. So, Abreast kept abreast of the situation by visiting their house every day, learning about their habits and routines. In the end, Abreast became the most informed cat in the area!

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo tò mò tên là Abreast. Abreast thích luôn cập nhật về mọi chuyện xảy ra trong khu phố. Một ngày nọ, một gia đình mới chuyển đến, và Abreast muốn biết tất cả về họ. Vì vậy, Abreast luôn theo dõi tình hình bằng cách ghé nhà họ mỗi ngày, tìm hiểu về thói quen và lịch trình của họ. Cuối cùng, Abreast trở thành chú mèo có kiến thức rộng rãi nhất khu vực!