Nghĩa tiếng Việt của từ abridgement, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈbrɪdʒmənt/
🔈Phát âm Anh: /əˈbrɪdʒmənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự cắt giảm, sự rút gọn
Contoh: The abridgement of the novel made it easier to read. (Sự rút gọn cuốn tiểu thuyết làm cho nó dễ đọc hơn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'abbreviamentum', từ 'abbreviare' nghĩa là 'rút ngắn', gồm 'ab-' (cách) và 'breviare' (rút ngắn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc cắt giảm một câu chuyện hoặc một cuốn sách để làm nó ngắn gọn hơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: summary, condensation, reduction
Từ trái nghĩa:
- danh từ: expansion, extension, enlargement
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- abridgement of rights (sự giảm thiểu quyền lợi)
- abridgement of freedom (sự giảm nhẹ tự do)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The abridgement of the legal document was necessary for the meeting. (Sự rút gọn tài liệu pháp lý là cần thiết cho cuộc họp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a long and complicated story that nobody could finish reading. A wise editor came and created an abridgement, making it short and simple. Everyone could now enjoy the story without getting bored. (Ngày xửa ngày xưa, có một câu chuyện dài và phức tạp mà không ai có thể đọc xong. Một biên tập viên khôn ngoan đã tạo ra một sự rút gọn, làm cho nó ngắn gọn và đơn giản. Mọi người giờ đây có thể thưởng thức câu chuyện mà không cảm thấy buồn chán.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một câu chuyện dài và phức tạp mà không ai có thể đọc xong. Một biên tập viên khôn ngoan đã tạo ra một sự rút gọn, làm cho nó ngắn gọn và đơn giản. Mọi người giờ đây có thể thưởng thức câu chuyện mà không cảm thấy buồn chán.