Nghĩa tiếng Việt của từ abroad, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /əˈbrɔːd/
🔈Phát âm Anh: /əˈbrɔːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):ở nước ngoài, xa lạ
Contoh: She traveled abroad last summer. (Dia bepergian ke luar negeri musim panas lalu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'à-bord', có nghĩa là 'trên boong tàu', sau đó được thay đổi thành 'abroad' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đi du lịch ở nước ngoài, khám phá những nơi xa lạ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- overseas, international, foreign
Từ trái nghĩa:
- domestic, local, home
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- go abroad (đi nước ngoài)
- broaden one's horizons (mở rộng tầm nhìn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: Many students study abroad to learn new languages. (Banyak siswa belajar di luar negeri untuk belajar bahasa baru.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a young adventurer named Alex decided to travel abroad. He visited many countries, learned different cultures, and made friends from all around the world. Each new place he visited broadened his horizons and made him appreciate the diversity of the world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà thám hiểm trẻ tên là Alex quyết định đi du lịch ở nước ngoài. Anh đã đến nhiều quốc gia, tìm hiểu nền văn hóa khác nhau và kết bạn với nhiều người từ khắp nơi trên thế giới. Mỗi nơi mới anh đến đã mở rộng tầm nhìn của anh và làm anh trân trọng sự đa dạng của thế giới.