Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ abrogate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈæbrəˌɡeɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈæbrəɡeɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):hủy bỏ, chấm dứt một luật lệ hoặc quyền lợi
        Contoh: The government decided to abrogate the old law. (Chính phủ quyết định hủy bỏ luật cũ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'abrogatus', là sự biến đổi của 'abrogare', từ 'ab' (từ) và 'rogare' (đề nghị).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc hủy bỏ một quyền lợi như một cổng bị hỏng không thể sử dụng được.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: abolish, repeal, cancel

Từ trái nghĩa:

  • động từ: enact, establish, implement

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • abrogate a treaty (hủy bỏ một hiệp định)
  • abrogate a law (hủy bỏ một luật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The new president abrogated several of the previous administration's policies. (Tổng thống mới đã hủy bỏ một số chính sách của quản trị trước đó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a king who decided to abrogate all the old laws that were no longer relevant. He believed that by doing so, he could bring new life and prosperity to his kingdom. (Một lần, có một vị vua quyết định hủy bỏ tất cả các luật cũ không còn phù hợp nữa. Ông tin rằng bằng cách đó, ông có thể mang đến sự sống mới và thịnh vượng cho đất nước của mình.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một vị vua quyết định hủy bỏ tất cả các luật cũ không còn phù hợp nữa. Ông tin rằng bằng cách đó, ông có thể mang đến sự sống mới và thịnh vượng cho đất nước của mình.